Có 2 kết quả:

艺术片 yì shù piàn ㄧˋ ㄕㄨˋ ㄆㄧㄢˋ藝術片 yì shù piàn ㄧˋ ㄕㄨˋ ㄆㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) art film
(2) art house film
(3) CL:部[bu4]

Từ điển Trung-Anh

(1) art film
(2) art house film
(3) CL:部[bu4]